Rối loạn khớp thái dương hàm là gì? Các nghiên cứu khoa học
Rối loạn khớp thái dương hàm (TMD) là nhóm bệnh ảnh hưởng đến khớp nối giữa xương hàm dưới và xương thái dương, gây đau, giới hạn vận động và rối loạn chức năng. TMD không phải là một bệnh đơn lẻ mà bao gồm nhiều dạng rối loạn cơ học và cơ, thường liên quan đến căng thẳng, sai khớp cắn hoặc viêm khớp.
Định nghĩa rối loạn khớp thái dương hàm (TMD)
Rối loạn khớp thái dương hàm (Temporomandibular Disorders – TMD) là một nhóm bệnh lý liên quan đến rối loạn chức năng vận động hoặc cấu trúc của khớp thái dương hàm và/hoặc các cơ nhai. Đây là nguyên nhân phổ biến thứ hai gây đau mặt không do răng sau đau đầu. Khớp thái dương hàm là khớp nối giữa xương hàm dưới và xương thái dương của sọ, cho phép thực hiện các động tác nói, nhai và nuốt.
TMD không phải là một bệnh đơn lẻ mà là tập hợp của nhiều tình trạng như viêm khớp, trật khớp đĩa, đau cơ nhai hoặc rối loạn phối hợp giữa khớp và cơ. Theo Viện Nghiên cứu Răng hàm mặt Quốc gia Hoa Kỳ (NIDCR), tỷ lệ mắc TMD dao động từ 5–12% ở người trưởng thành và thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi từ 20–40.
Triệu chứng của TMD có thể dao động từ đau nhẹ đến hạn chế nghiêm trọng vận động hàm, ảnh hưởng đến chức năng nhai, nói, và cả chất lượng cuộc sống. Rối loạn này thường tiến triển mạn tính nếu không được điều trị sớm và đúng hướng.
Cấu trúc và chức năng của khớp thái dương hàm
Khớp thái dương hàm (TMJ) là một trong những khớp phức tạp nhất trong cơ thể người vì có khả năng vận động xoay và trượt kết hợp. Cấu trúc của khớp gồm ba thành phần chính: lồi cầu xương hàm dưới, hố khớp trên xương thái dương, và đĩa khớp nằm giữa hai cấu trúc xương. Đĩa khớp làm nhiệm vụ giảm ma sát, phân bố lực và giữ cho vận động khớp được ổn định.
Các cơ nhai như cơ thái dương, cơ cắn, cơ chân bướm ngoài và cơ chân bướm trong phối hợp để điều khiển các động tác như mở miệng, đóng miệng, đưa hàm ra trước hoặc sang bên. Hệ thống thần kinh kiểm soát vận động của khớp rất nhạy cảm với thay đổi lực hoặc vị trí, khiến khớp dễ bị rối loạn nếu có lệch khớp cắn, chấn thương hoặc tăng trương lực cơ.
Bảng cấu trúc chức năng TMJ:
| Thành phần | Chức năng |
|---|---|
| Lồi cầu xương hàm dưới | Thực hiện chuyển động xoay và trượt |
| Hố khớp (glenoid fossa) | Tiếp nhận lồi cầu trong vận động |
| Đĩa khớp | Hấp thụ lực, ổn định vận động |
| Các cơ nhai | Điều khiển vận động hàm |
Các rối loạn trong bất kỳ thành phần nào của hệ thống này đều có thể dẫn đến triệu chứng đau, tiếng khớp, hoặc hạn chế vận động điển hình của TMD.
Phân loại rối loạn khớp thái dương hàm
Phân loại TMD được chuẩn hóa bởi hệ thống DC/TMD (Diagnostic Criteria for Temporomandibular Disorders), chia bệnh thành ba nhóm chính tùy theo nguồn gốc đau và rối loạn chức năng. Việc phân loại đúng có vai trò quan trọng trong lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Các nhóm phân loại chính:
- Rối loạn cơ nhai (myofascial pain): đau xuất phát từ cơ, thường không kèm tổn thương khớp
- Rối loạn khớp (joint disorders): bao gồm trật đĩa khớp có hoặc không hồi phục, viêm khớp, thoái hóa khớp
- Rối loạn phối hợp: đau cơ kết hợp với rối loạn cấu trúc khớp
Một số phân loại bổ sung khác còn bao gồm TMD thứ phát do viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống hoặc chấn thương sọ mặt. Phân nhóm bệnh lý giúp bác sĩ xác định nguyên nhân cơ bản và dự đoán tiến triển của tình trạng rối loạn.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
TMD là bệnh lý có cơ chế đa yếu tố, trong đó yếu tố cơ học, tâm lý và sinh học tương tác lẫn nhau. Không có một nguyên nhân duy nhất dẫn đến rối loạn, nhưng thường gặp nhất là các yếu tố liên quan đến áp lực cơ học kéo dài hoặc bất thường cấu trúc khớp.
Danh sách các yếu tố nguy cơ phổ biến:
- Nghiến răng (bruxism): tạo áp lực lớn lên cơ và khớp hàm
- Chấn thương hàm mặt: va đập, gãy xương hàm, phẫu thuật vùng đầu cổ
- Sai khớp cắn: tiếp xúc không đồng đều giữa các răng ảnh hưởng đến cân bằng vận động hàm
- Căng thẳng tâm lý: stress, lo âu có thể gây tăng co cơ và nghiến răng khi ngủ
- Viêm khớp: viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp gây mòn sụn và đau
Sự kết hợp giữa nhiều yếu tố này trong thời gian dài có thể gây ra những thay đổi sinh lý trong cơ và khớp, từ đó dẫn đến tình trạng đau mạn tính, rối loạn chức năng và làm giảm chất lượng sống của người bệnh.
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng của rối loạn khớp thái dương hàm (TMD) rất đa dạng và không đặc hiệu, nhưng biểu hiện nổi bật nhất là đau hàm, cứng hàm và âm thanh bất thường phát ra từ khớp khi vận động. Cơn đau thường khu trú ở vùng trước tai, có thể lan sang thái dương, má, cổ hoặc vai gáy, nhất là khi nhai hoặc nói nhiều. Một số bệnh nhân mô tả cảm giác mỏi hàm khi ăn thức ăn cứng hoặc kéo dài thời gian ăn uống.
Triệu chứng thường gặp:
- Đau hoặc nhức vùng khớp hàm, cơ nhai
- Hạn chế mở miệng hoặc mở lệch
- Nghe tiếng “lục cục”, “rít” khi há miệng hoặc nhai
- Khó cắn khớp hoặc thay đổi vị trí khớp cắn
- Đau đầu, đau tai, ù tai, chóng mặt không rõ nguyên nhân
Triệu chứng có thể xuất hiện một bên hoặc hai bên, thường trở nên rõ ràng hơn khi căng thẳng, ngủ không đủ giấc hoặc nghiến răng khi ngủ. Một số trường hợp có biểu hiện cấp tính như khóa hàm, trật khớp đĩa khớp khiến người bệnh không thể mở hoặc đóng miệng.
Chẩn đoán và cận lâm sàng
Chẩn đoán TMD chủ yếu dựa trên khai thác triệu chứng và thăm khám vùng khớp thái dương hàm. Bác sĩ sẽ kiểm tra độ mở miệng tối đa, đánh giá sự lệch hàm khi vận động và xác định điểm đau tại khớp hoặc cơ liên quan. Đánh giá âm thanh khớp (click, crepitus) cũng là yếu tố quan trọng.
Các phương tiện cận lâm sàng hỗ trợ chẩn đoán bao gồm:
- MRI: đánh giá cấu trúc mô mềm như đĩa khớp, tràn dịch, trật đĩa
- CT: khảo sát tổn thương xương, thoái hóa, dị dạng khớp
- Siêu âm: ít dùng hơn nhưng có thể phát hiện tràn dịch khớp
- EMG: phân tích hoạt động điện học cơ nhai trong rối loạn cơ
Thang đo VAS (Visual Analog Scale) thường được sử dụng để theo dõi mức độ đau trong điều trị. Một số cơ sở áp dụng hệ thống phân loại DC/TMD để phân nhóm và đánh giá khách quan.
Điều trị và quản lý bệnh
Điều trị TMD chủ yếu theo hướng bảo tồn, không xâm lấn, nhằm giảm triệu chứng đau, cải thiện chức năng hàm và ngăn ngừa tiến triển mạn tính. Điều quan trọng là giải quyết yếu tố cơ học (cắn lệch, thói quen nghiến răng) cũng như yếu tố tâm lý như stress hoặc lo âu.
Phác đồ điều trị thường bao gồm:
- Giáo dục bệnh nhân: tránh há miệng quá rộng, ăn mềm, không nhai kẹo cao su
- Thuốc: NSAIDs, thuốc giãn cơ, thuốc chống trầm cảm ba vòng (liều thấp)
- Nẹp hàm: loại mềm hoặc cứng, đeo vào ban đêm để giảm áp lực lên khớp
- Vật lý trị liệu: chườm ấm, điện xung, sóng ngắn, siêu âm trị liệu
- Liệu pháp hành vi: thư giãn, quản lý stress, điều chỉnh thói quen xấu
Can thiệp xâm lấn (như tiêm corticoid, rửa khớp, nội soi khớp, phẫu thuật mở) chỉ được chỉ định trong các trường hợp không đáp ứng với điều trị bảo tồn hoặc có tổn thương cấu trúc rõ rệt trên hình ảnh học.
Tiên lượng và biến chứng
Phần lớn bệnh nhân TMD đáp ứng tốt với điều trị bảo tồn trong vòng vài tuần đến vài tháng. Tiên lượng phụ thuộc vào nguyên nhân nền, mức độ tổn thương và thời điểm can thiệp điều trị. Tuy nhiên, ở một số người, đặc biệt là phụ nữ trẻ có yếu tố stress kéo dài, bệnh có xu hướng tái phát hoặc tiến triển mạn tính.
Biến chứng có thể gặp:
- Giảm khả năng há miệng vĩnh viễn (giới hạn mở miệng dưới 30 mm)
- Đau mạn tính vùng mặt, cổ, đầu
- Biến dạng hàm, lệch mặt do trật khớp kéo dài
- Suy giảm chất lượng sống, mất ngủ, rối loạn lo âu liên quan đau
Nghiên cứu mới và hướng điều trị tương lai
Nhiều nghiên cứu hiện nay tập trung vào các hướng điều trị hiện đại nhằm giảm thiểu xâm lấn và cải thiện chất lượng sống lâu dài cho bệnh nhân TMD. Liệu pháp tiêm Botox vào cơ nhai đang được thử nghiệm như một phương pháp ức chế hoạt động cơ quá mức. Một số trung tâm đã ứng dụng in 3D để thiết kế nẹp hàm cá nhân hóa, tối ưu hóa tương thích cơ sinh học.
Hướng nghiên cứu mới:
- Tế bào gốc: phục hồi sụn khớp bị tổn thương
- Chất nhờn sinh học: tiêm acid hyaluronic nhằm tái tạo dịch khớp
- AI trong chẩn đoán: phân tích MRI và dữ liệu cắn bằng học máy
- Liệu pháp đa mô hình: kết hợp y học, nha khoa, tâm lý học
Tài liệu tham khảo
- National Institute of Dental and Craniofacial Research (NIDCR). https://www.nidcr.nih.gov/health-info/tmd
- Mayo Clinic. TMJ disorders. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/tmj
- American Dental Association (ADA). Temporomandibular Joint Disorders. https://www.ada.org/.../temporomandibular-joint-disorders
- Manfredini D, et al. Diagnostic Classification of Temporomandibular Disorders in Clinical Practice. J Oral Facial Pain Headache. 2014
- Wright EF. Manual of Temporomandibular Disorders. 3rd ed. Wiley Blackwell; 2014.
- Schiavone FM, Tecco S, et al. Botox in the management of myofascial TMD pain: a randomized controlled trial. J Craniomaxillofac Surg. 2020
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề rối loạn khớp thái dương hàm:
- 1
- 2
